Đọc nhanh: 底栖生物 (để tê sinh vật). Ý nghĩa là: sinh vật đáy.
底栖生物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh vật đáy
benthos
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底栖生物
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 两栖动物
- động vật lưỡng thê.
- 他 一生 身无长物
- Cả đời anh ấy không có gì dư thừa.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
栖›
物›
生›