Đọc nhanh: 座底儿跑 (tọa để nhi bào). Ý nghĩa là: pháo xì.
座底儿跑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháo xì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座底儿跑
- 他家 真是 家底儿 厚
- Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.
- 上座儿
- vào chỗ
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 他 经常 给 他 的 祖母 跑腿儿
- Anh ấy thường chạy việc giúp bà mình.
- 你 怎么 连 眼皮子 底下 这点 事儿 都 办 不了
- anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?
- 他 的 女儿 跟 她 男友 逃跑 了
- Con gái anh ấy chạy trốn theo bạn trai rồi.
- 他 每天 早上 在 那儿 跑步
- Anh ấy mỗi sáng chạy bộ để ở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
底›
座›
跑›