应急灯 Yìngjí dēng
volume volume

Từ hán việt: 【ứng cấp đăng】

Đọc nhanh: 应急灯 (ứng cấp đăng). Ý nghĩa là: Đèn khẩn cấp.

Ý Nghĩa của "应急灯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

应急灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đèn khẩn cấp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应急灯

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 懂得 dǒngde 如何 rúhé 实施 shíshī 基本 jīběn de 急救 jíjiù

    - Bạn nên biết cách thực hiện sơ cứu cơ bản.

  • volume volume

    - 应急 yìngjí 措施 cuòshī

    - biện pháp đáp ứng những nhu cầu bức thiết.

  • volume volume

    - 急性病 jíxìngbìng 应该 yīnggāi 赶快 gǎnkuài 医治 yīzhì

    - Bệnh cấp tính cần phải điều trị gấp.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 储存 chǔcún 大量 dàliàng 应急 yìngjí 资金 zījīn

    - Công ty dự trữ một lượng lớn tiền khẩn cấp.

  • volume volume

    - 先借 xiānjiè 点儿 diǎner 钱应 qiányīng 应急 yìngjí

    - anh mượn tôi một ít tiền dùng tạm trước đi.

  • volume volume

    - zhe yào zǒu wàng le 关灯 guāndēng

    - Cô ấy vội đi quên cả tắt đèn.

  • volume volume

    - 楼道 lóudào 点亮 diǎnliàng 应急灯 yìngjídēng

    - Lối đi cầu thang thắp sáng đèn khẩn cấp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi zài 红灯 hóngdēng qián 停下来 tíngxiàlai

    - Chúng ta nên dừng trước đèn đỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NSP (弓尸心)
    • Bảng mã:U+6025
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao