Đọc nhanh: 应急灯 (ứng cấp đăng). Ý nghĩa là: Đèn khẩn cấp.
应急灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn khẩn cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应急灯
- 你 应该 懂得 如何 实施 基本 的 急救
- Bạn nên biết cách thực hiện sơ cứu cơ bản.
- 应急 措施
- biện pháp đáp ứng những nhu cầu bức thiết.
- 急性病 应该 赶快 医治
- Bệnh cấp tính cần phải điều trị gấp.
- 公司 储存 大量 应急 资金
- Công ty dự trữ một lượng lớn tiền khẩn cấp.
- 你 先借 我 点儿 钱应 应急
- anh mượn tôi một ít tiền dùng tạm trước đi.
- 她 急 着 要 走 , 忘 了 关灯
- Cô ấy vội đi quên cả tắt đèn.
- 楼道 点亮 应急灯
- Lối đi cầu thang thắp sáng đèn khẩn cấp.
- 我们 应该 在 红灯 前 停下来
- Chúng ta nên dừng trước đèn đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
应›
急›
灯›