Đọc nhanh: 应急泵 (ứng cấp bơm). Ý nghĩa là: bơm khẩn cấp.
应急泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơm khẩn cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应急泵
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 你 应该 懂得 如何 实施 基本 的 急救
- Bạn nên biết cách thực hiện sơ cứu cơ bản.
- 应急 措施
- biện pháp đáp ứng những nhu cầu bức thiết.
- 急性病 应该 赶快 医治
- Bệnh cấp tính cần phải điều trị gấp.
- 公司 储存 大量 应急 资金
- Công ty dự trữ một lượng lớn tiền khẩn cấp.
- 你 先借 我 点儿 钱应 应急
- anh mượn tôi một ít tiền dùng tạm trước đi.
- 楼道 点亮 应急灯
- Lối đi cầu thang thắp sáng đèn khẩn cấp.
- 我 押 了 一些 首饰 来 应急
- Tôi đã cầm một số đồ trang sức để ứng phó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
应›
急›
泵›