Đọc nhanh: 序战 (tự chiến). Ý nghĩa là: trận mở màn; trận đầu.
序战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trận mở màn; trận đầu
见〖初战〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 序战
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 这场 序战 至关重要
- Trận mở đầu này cực kỳ quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
战›