床笫 chuáng zǐ
volume volume

Từ hán việt: 【sàng chỉ】

Đọc nhanh: 床笫 (sàng chỉ). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) giường như một nơi để thân mật, giường và chiếu tre.

Ý Nghĩa của "床笫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

床笫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) giường như một nơi để thân mật

(fig.) bed as a place for intimacy

✪ 2. giường và chiếu tre

bed and bamboo sleeping mat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床笫

  • volume volume

    - 一般 yìbān 六点 liùdiǎn 起床 qǐchuáng

    - Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.

  • volume volume

    - chuáng

    - chiếu tre trải giường

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen 床单 chuángdān

    - Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.

  • volume volume

    - mǎi zhāng 水床 shuǐchuáng 还有 háiyǒu guà 起来 qǐlai de 装饰性 zhuāngshìxìng 武士刀 wǔshìdāo

    - Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.

  • volume volume

    - 闹钟 nàozhōng 提醒 tíxǐng 我该 wǒgāi 起床 qǐchuáng le

    - Báo thức nhắc tôi nên thức dậy rồi.

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 指导 zhǐdǎo zài 诊所 zhěnsuǒ 讲授 jiǎngshòu huò 指导 zhǐdǎo 研讨 yántǎo de rén

    - Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.

  • volume volume

    - 一骨碌 yīgūlù cóng 床上 chuángshàng 爬起来 páqǐlai

    - anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 起床 qǐchuáng 有点 yǒudiǎn wǎn

    - Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLXH (竹中重竹)
    • Bảng mã:U+7B2B
    • Tần suất sử dụng:Thấp