Đọc nhanh: 床笫之事 (sàng chỉ chi sự). Ý nghĩa là: vấn đề phòng ngủ, quan hệ tình dục.
床笫之事 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vấn đề phòng ngủ
bedroom matters
✪ 2. quan hệ tình dục
sexual intercourse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床笫之事
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 事谐 之后 , 即可 动身
- Sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.
- 别 做辱 人之事
- Đừng làm chuyện sỉ nhục người khác.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 余常思 过往 之 事
- Tôi thường nghĩ về việc quá khứ.
- 他 当 医生 之后 不久 改行 从事 教学 工作
- Anh ấy sau khi làm bác sĩ không lâu liền đổi nghề tham gia dạy học.
- 你 的 这件 事 我 一定 效 犬马之劳
- Tôi chắc chắn sẽ giúp bạn trong vấn đề này
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
事›
床›
笫›