Đọc nhanh: 床戏 (sàng hí). Ý nghĩa là: cảnh quan hệ tình dục (trong một bộ phim, v.v.).
床戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh quan hệ tình dục (trong một bộ phim, v.v.)
sex scene (in a movie etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床戏
- 骗人 的 把戏
- chiêu lừa bịp
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 临床教学
- dạy lâm sàng.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
戏›