Đọc nhanh: 床上戏 (sàng thượng hí). Ý nghĩa là: cảnh quan hệ tình dục (trong một bộ phim, v.v.).
床上戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh quan hệ tình dục (trong một bộ phim, v.v.)
sex scene (in a movie etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床上戏
- 他 喜欢 上网 玩游戏
- Anh ấy thích lên mạng chơi game.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 他 的 学习 本来 很 好 , 由于 迷上 了 电子游戏 , 现在 退步 了
- Việc học của anh vốn dĩ rất tốt nhưng giờ lại sa sút vì quá ham mê trò chơi điện tử.
- 他 在 床上 甜睡 了
- Anh ấy đã ngủ say trên giường.
- 不 就 在 床边 桌子 上 的
- Không, nó ở trên bàn cạnh giường.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 他 很 早就 上床睡觉 了
- Anh ấy đã đi ngủ từ sớm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
床›
戏›