Đọc nhanh: 床技 (sàng kĩ). Ý nghĩa là: sức mạnh tình dục, kỹ năng trên giường.
床技 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sức mạnh tình dục
sexual prowess
✪ 2. kỹ năng trên giường
skills in bed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床技
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 不 就 在 床边 桌子 上 的
- Không, nó ở trên bàn cạnh giường.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
- 高 科技园 正在 建设 中
- Khu công nghệ cao đang xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
技›