Đọc nhanh: 石家庄 (thạch gia trang). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Thạch Gia Trang và thủ phủ của tỉnh Hà Bắc 河北省 ở phía bắc Trung Quốc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Thạch Gia Trang và thủ phủ của tỉnh Hà Bắc 河北省 ở phía bắc Trung Quốc
Shijiazhuang prefecture level city and capital of Hebei Province 河北省 [HéběiShěng] in north China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石家庄
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 庄户人家
- nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.
- 举止端庄 , 有 大家 闺范
- cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.
- 我 并 不是 真正 的 宝石 专家
- Tôi thực sự không phải là một chuyên gia về đá quý.
- 由于 盛产 石油 , 这个 国家 很快 由 穷国 变成 了 富国
- do sản xuất nhiều dầu lửa, nước này từ một nước nghèo nhanh chóng trở nên giàu có.
- 女孩子 家家 的 , 就 应该 端庄 优雅
- Con gái con đứa thì phải đoan trang thanh lịch
- 我家 门前 有 两只 石 獬豸
- Trước của nhà tôi có hai con kỳ lân bằng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
庄›
石›