庄周 zhuāng zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【trang chu】

Đọc nhanh: 庄周 (trang chu). Ý nghĩa là: giống như Zhuangzi 莊子 | 庄子 (369-286 TCN), tác giả Đạo giáo.

Ý Nghĩa của "庄周" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庄周 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giống như Zhuangzi 莊子 | 庄子 (369-286 TCN), tác giả Đạo giáo

same as Zhuangzi 莊子|庄子 (369-286 BC), Daoist author

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄周

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 食谱 shípǔ

    - thực đơn một tuần.

  • volume volume

    - 村庄 cūnzhuāng 四周 sìzhōu yǒu 竹林 zhúlín 环绕 huánrào

    - rừng trúc bao quanh thôn trang.

  • volume volume

    - shàng 周末 zhōumò

    - Cuối tuần trước.

  • volume volume

    - 周末 zhōumò 一起 yìqǐ 芽庄 yázhuāng

    - Tôi đi Nha Trang cùng cô ấy vào cuối tuần.

  • volume volume

    - 邀请 yāoqǐng 我们 wǒmen dào 乡下 xiāngxia de 庄园 zhuāngyuán 去过 qùguò 一次 yīcì 打猎 dǎliè de 周末 zhōumò

    - Anh ấy mời chúng tôi đến biệt thự ở quê nhà của anh ấy để trải qua một cuối tuần săn bắn.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu 去过 qùguò 一次 yīcì 昨天 zuótiān yòu le

    - Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết tuần trước rất đẹp.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 海边 hǎibiān

    - Tuần trước, tôi đã đi biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Bành , Trang
    • Nét bút:丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IG (戈土)
    • Bảng mã:U+5E84
    • Tần suất sử dụng:Rất cao