Đọc nhanh: 庄周梦蝶 (trang chu mộng điệp). Ý nghĩa là: Zhuangzi 莊子 | 庄子 mơ thấy một con bướm (hay là con bướm đang mơ thấy Zhuangzi?).
庄周梦蝶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhuangzi 莊子 | 庄子 mơ thấy một con bướm (hay là con bướm đang mơ thấy Zhuangzi?)
Zhuangzi 莊子|庄子 dreams of a butterfly (or is it the butterfly dreaming of Zhuangzi?)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄周梦蝶
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 村庄 四周 有 竹林 环绕
- rừng trúc bao quanh thôn trang.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 周末 我 和 她 一起 去 芽庄
- Tôi đi Nha Trang cùng cô ấy vào cuối tuần.
- 他 邀请 我们 到 他 乡下 的 庄园 去过 一次 打猎 的 周末
- Anh ấy mời chúng tôi đến biệt thự ở quê nhà của anh ấy để trải qua một cuối tuần săn bắn.
- 一周 就 这么 过得 了
- Một tuần cứ thế mà trôi qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
庄›
梦›
蝶›