Đọc nhanh: 广水 (quảng thuỷ). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Guangshui ở Tô Châu 隨州 | 随州 , Hồ Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Guangshui ở Tô Châu 隨州 | 随州 , Hồ Bắc
Guangshui county level city in Suizhou 隨州|随州 [Sui2 zhōu], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广水
- 广漠 的 沙滩 上 , 留着 潮水 退 落后 的 痕迹
- trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 广场 中心 的 喷泉 水花四溅
- Đài phun nước ở giữa quảng trường bắn tung tóe nước.
- 海洋 是 广大 的 水域
- Biển là một vùng nước rộng lớn.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 大桥 横亘 在 广阔 的 水面 上
- chiếc cầu lớn vắt ngang mặt nước mênh mông.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
水›