Đọc nhanh: 广播系统 (quảng bá hệ thống). Ý nghĩa là: Hệ thống phát thanh.
广播系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống phát thanh
广播系统简称DMB,是DigitalMultimediaBroadcasting的英文缩写,是通信和广播相融合的新概念多媒体移动广播服务。并被称为第3代无线电广播。该项技术除了支持传统的音频广播之外,还将可以通过MPEG-4、H.264和MPEG-2、AAC+等多种方式,把交通信息和新闻等多种多媒体信息传输到手机上,提供高质量的音质和多样化的数据服务。而且其采用与移动电话一致的CDM (CodeDivisionMultiplexing) 技术,特别适合移动接收环境,能够更好地应对移动接收环境中信号质量下降的多路径干扰问题。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广播系统
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 今天 的 广播节目 很 有趣
- Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.
- 他们 正在 补救 系统 问题
- Họ đang khắc phục vấn đề hệ thống.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 他 努力 推广 传统 文化
- Anh ấy nỗ lực quảng bá văn hóa truyền thống.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
播›
系›
统›