Đọc nhanh: 广播网 (quảng bá võng). Ý nghĩa là: Mạng lưới phát thanh.
广播网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mạng lưới phát thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广播网
- 他们 广播 了 新 的 政策
- Họ đã tuyên truyền rộng rãi chính sách mới.
- 广播 小品
- tiểu phẩm truyền thanh.
- 她 在 网上 直播 唱歌
- Cô ấy hát livestream trên mạng.
- 今天 的 广播节目 很 有趣
- Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
播›
网›