Đọc nhanh: 广播卫里 (quảng bá vệ lí). Ý nghĩa là: Vệ tinh phát thanh.
广播卫里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vệ tinh phát thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广播卫里
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 你 说 的 这 范围广 的 可以 从 被窝 里 放屁
- Điều đó bao gồm bất cứ điều gì từ đánh rắm trên giường
- 你 可以 收听到 各种 广播节目
- Bạn có thể nghe được nhiều chương trình phát sóng.
- 今天 的 广播节目 很 有趣
- Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.
- 她 每晚 都 收看 这个 广播
- Cô ấy xem chương trình truyền hình này mỗi tối.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 你 的 废话 怎么 比 湖南卫视 的 广告 还 多 啊
- Sao bạn nói mấy lời vô nghĩa còn nhiều hơn đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam thế?
- 他 每天 都 打扫卫生 保持 家里 干净
- Anh ấy dọn dẹp vệ sinh mỗi ngày để giữ cho nhà cửa sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
广›
播›
里›