Đọc nhanh: 广外 (quảng ngoại). Ý nghĩa là: viết tắt cho 廣東外語外貿大學 | 广东外语外贸大学.
广外 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 廣東外語外貿大學 | 广东外语外贸大学
abbr. for 廣東外語外貿大學|广东外语外贸大学 [Guǎng dōng Wài yǔ Wài mào Dà xué]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广外
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 节日 的 广场 装扮 得分 外 美丽
- quãng trường vào những ngày lễ được trang trí rất đẹp.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 不 外 两种 可能
- không ngoài hai khả năng
- 在 国外 , 他 的 才华 也 广受 赞誉
- Ở nước ngoài, tài năng của anh cũng được nhiều người khen ngợi.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
广›