Đọc nhanh: 回收站 (hồi thu trạm). Ý nghĩa là: Thùng rác.
回收站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thùng rác
在Windows 95以前的年代,用户删除某个文件,那个文件就消失了。如果发现删除了不应删除的文件,就须要用其它的工具进行恢复。现如今,Windows 的“回收站”则宽容多了,它的显著特点是:扔进去的东西还可以“捡回来”。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回收站
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 废物 被 送 去 回收站
- Rác được gửi đến trạm tái chế.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 回收站 就 在 街角
- Trạm tái chế nằm ngay góc phố.
- 反对党 的 下院 议员 强迫 部长 收回 在 他 的 声明
- Những thành viên nghị viện của đảng đối lập đã ép buộc Bộ trưởng rút lại lời tuyên bố của mình.
- 你 会 收到 一份 回执
- Bạn sẽ nhận được một biên lai.
- 他 一 收到 通知 , 当时 就 回去 了
- Anh ấy vừa nhận thông báo, liền quay về rồi.
- 他 终于 收到 了 回信
- Cuối cùng anh ấy cũng nhận được thư trả lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
收›
站›