Đọc nhanh: 广交 (quảng giao). Ý nghĩa là: quảng giao; giao tiếp rộng.
广交 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quảng giao; giao tiếp rộng
扩大交际
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广交
- 交游 很广
- giao du rất rộng.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 他 运用 社交 媒体 推广 产品
- Anh ấy sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
广›