Đọc nhanh: 交通广播 (giao thông quảng bá). Ý nghĩa là: Phát thanh giao thông. Ví dụ : - 合肥交通广播全方位、多视角关注城市交通 Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
交通广播 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phát thanh giao thông
交通广播是北京交通台推出的一款手机广播应用。主要功能有实时路况、移动社交、官方聊天室、手机电台、便民服务等。普遍收听者为驾驶员等交通行业相关的人。
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交通广播
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 注意 收听 登机 广播 通知
- Chú ý lắng nghe thông báo lên máy bay.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
广›
播›
通›