Đọc nhanh: 交际广 (giao tế quảng). Ý nghĩa là: quen rộng.
交际广 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quen rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交际广
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 交游 很广
- giao du rất rộng.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 我 不善 交际 , 喜欢 独处
- Tôi không giỏi giao tiếp, thích ở một mình.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 交际 的 能力 很 重要
- Khả năng giao tiếp rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
广›
际›