Đọc nhanh: 广德 (quảng đức). Ý nghĩa là: Quận Quảng Đức ở Xuancheng 宣城 , An Huy.
✪ 1. Quận Quảng Đức ở Xuancheng 宣城 , An Huy
Guangde county in Xuancheng 宣城 [Xuān chéng], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广德
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 东漖 ( 在 广东 )
- Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
德›