幼齿 yòu chǐ
volume volume

Từ hán việt: 【ấu xỉ】

Đọc nhanh: 幼齿 (ấu xỉ). Ý nghĩa là: Minnan iù-khí, (phương ngữ) ngây thơ và ngây thơ (con gái hay con trai), gái mại dâm vị thành niên.

Ý Nghĩa của "幼齿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幼齿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Minnan iù-khí

✪ 2. (phương ngữ) ngây thơ và ngây thơ (con gái hay con trai)

(dialect) naive and innocent (girl or boy)

✪ 3. gái mại dâm vị thành niên

underage prostitute

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼齿

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 牙齿 yáchǐ 疼去 téngqù kàn 牙医 yáyī

    - Anh ấy đi khám nha sĩ vì bị đau răng.

  • volume volume

    - nián 齿 chǐ shàng xiǎo

    - Tuổi của anh ấy còn nhỏ.

  • volume volume

    - 齿轮 chǐlún 带动 dàidòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.

  • volume volume

    - zài 幼年 yòunián shí 夭折 yāozhé

    - Anh ấy qua đời khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - zài 幼儿园 yòuéryuán zhù le 几天 jǐtiān jiù xiàng 刚来 gānglái de 时候 shíhou 那么 nàme niān le

    - Nó đi mẫu giáo được vài hôm không còn ỉu xìu như lúc mới tới nữa.

  • volume volume

    - 幼年 yòunián zuò 科学 kēxué 青衣 qīngyī

    - lúc nhỏ anh ấy học kịch

  • volume volume

    - 幼年时期 yòuniánshíqī 来到 láidào 英国 yīngguó

    - Anh ấy tới Anh quốc từ khi còn rất nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+2 nét)
    • Pinyin: Yào , Yòu
    • Âm hán việt: Yếu , Ấu
    • Nét bút:フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VIKS (女戈大尸)
    • Bảng mã:U+5E7C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 齿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao