Đọc nhanh: 幼雏 (ấu sồ). Ý nghĩa là: nép vào nhau, chim non, choai.
幼雏 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nép vào nhau
nestling
✪ 2. chim non
young bird
✪ 3. choai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼雏
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 她 发出 幼小 稚嫩 的 声音
- Cô ấy cất lên âm thanh trẻ con.
- 鸭 雏儿
- vịt con.
- 你 就 像 象 海豹 的 幼崽
- Bạn giống như một trong những con hải cẩu voi
- 她 是 幼儿园 老师
- Cô ấy là giáo viên mẫu giáo.
- 她 在 幼儿园 工作
- Cô ấy làm việc tại trường mẫu giáo.
- 她 现在 在 上 幼儿园
- Bé ấy đang học mẫu giáo.
- 她 和 她 幼时 的 恋人 私奔 了
- Cô ấy bỏ trốn cùng người yêu thời thơ ấu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幼›
雏›