Đọc nhanh: 幼兽 (ấu thú). Ý nghĩa là: đàn con.
幼兽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đàn con
cub
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼兽
- 他 自幼 学 小提琴
- Anh ấy học violin từ khi còn nhỏ.
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 他 的 行为 很 兽性
- Hành vi của anh ấy rất dã man.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 你 这个 禽兽不如 的 家伙 !
- mày còn không bằng cầm thú.
- 你 就 像 象 海豹 的 幼崽
- Bạn giống như một trong những con hải cẩu voi
- 他 的 表现 很 幼稚
- Biểu hiện của anh ấy rất trẻ con.
- 他 幼年 坐 科学 艺 , 习 青衣
- lúc nhỏ anh ấy học kịch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
幼›