年集 nián jí
volume volume

Từ hán việt: 【niên tập】

Đọc nhanh: 年集 (niên tập). Ý nghĩa là: họp chợ cuối năm; phiên chợ cuối năm. Ví dụ : - 赶年集。 đi chợ tết.

Ý Nghĩa của "年集" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

年集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họp chợ cuối năm; phiên chợ cuối năm

农历年底的集市

Ví dụ:
  • volume volume

    - 赶年集 gǎnniánjí

    - đi chợ tết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年集

  • volume volume

    - 1956 nián 初版 chūbǎn

    - xuất bản lần đầu vào năm 1956.

  • volume volume

    - 1980 nián 前后 qiánhòu shì 太阳活动 tàiyanghuódòng de fēng nián

    - trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.

  • volume volume

    - 1995 nián 这里 zhèlǐ 已经 yǐjīng 成为 chéngwéi quán 惟一 wéiyī de 涉外 shèwài 医疗 yīliáo 中心 zhōngxīn

    - Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.

  • volume volume

    - 赶年集 gǎnniánjí

    - đi chợ tết.

  • volume volume

    - tiáo chèn ( zhǐ 童年 tóngnián huò 儿童 értóng )

    - Thời thơ ấu; tuổi thơ

  • volume volume

    - 100 年前 niánqián 北美 běiměi yǒu 大量 dàliàng de 野牛 yěniú

    - 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.

  • volume volume

    - 1949 nián 中国 zhōngguó 人民 rénmín 解放 jiěfàng le 全国 quánguó

    - Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.

  • volume volume

    - 1948 nián de 冬天 dōngtiān 解放战争 jiěfàngzhànzhēng zhèng 处在 chǔzài 胜利 shènglì de 前夕 qiánxī

    - mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao