Đọc nhanh: 年假 (niên giả). Ý nghĩa là: nghỉ đông, thời gian nghỉ tết; kỳ nghỉ tết.
年假 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghỉ đông
寒假
✪ 2. thời gian nghỉ tết; kỳ nghỉ tết
过年期间放的假
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年假
- 我们 年底 放假
- Chúng tôi nghỉ vào cuối năm.
- 今年 暑假 我 想 去 旅行
- Kỳ nghỉ hè năm nay tôi muốn đi du lịch.
- 今年 暑假 我 打算 去 新疆 旅游
- Nghỉ hè năm nay tôi dự định đi Tân Cương du lịch.
- 我 有 一年 夏天 休假 6 周 专门 去 打高尔夫
- Tôi đã nghỉ sáu tuần vào một mùa hè chỉ để chơi gôn.
- 在 两年 前 的 假面舞会 上
- Hai năm trước tại vũ hội hóa trang
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 他 向 公司 申请 了 年 假
- Anh ấy xin nghỉ phép năm với công ty.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
年›