年菜 niáncài
volume volume

Từ hán việt: 【niên thái】

Đọc nhanh: 年菜 (niên thái). Ý nghĩa là: món ăn ngày tết; thức ăn ngày tết.

Ý Nghĩa của "年菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

年菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. món ăn ngày tết; thức ăn ngày tết

过农历年时做的比平日丰富的蔬菜鱼肉等食品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年菜

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai zuò le 很多 hěnduō 菜来 càilái 过年 guònián

    - Bà nội nấu rất nhiều món ăn đón năm mới.

  • volume volume

    - 糠菜 kāngcài 半年 bànnián liáng ( 形容 xíngróng 生活 shēnghuó 贫困 pínkùn )

    - cuộc sống bần hàn.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shōu de 白菜 báicài 老鼻子 lǎobízi le

    - năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.

  • volume volume

    - 1914 nián 奥国 àoguó 皇太子 huángtàizǐ bèi 事件 shìjiàn shì 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn de 导火线 dǎohuǒxiàn

    - năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 菜地 càidì 一年 yīnián 能种 néngzhǒng 四五 sìwǔ chá

    - mảnh rau này một năm trồng được bốn năm lứa

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 几年 jǐnián de 努力 nǔlì 本市 běnshì 居民 jūmín de 菜篮子 càilánzi 问题 wèntí 基本 jīběn 解决 jiějué

    - qua mấy năm trời cố gắng, vấn đề cung cấp rau xanh cho cư dân của thành phố này về cơ bản đã được giải quyết.

  • volume volume

    - 2015 nián 梅溪 méixī 潭影 tányǐng 截至 jiézhì 目前 mùqián 溺亡 nìwáng 2 rén

    - Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối

  • volume volume

    - 2007 nián 2008 nián 环球 huánqiú 金融危机 jīnróngwēijī

    - Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao