Đọc nhanh: 广播地址 (quảng bá địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ phát sóng.
广播地址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa chỉ phát sóng
broadcast address
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广播地址
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 他们 广播 了 新 的 政策
- Họ đã tuyên truyền rộng rãi chính sách mới.
- 不是 她 的 家庭 地址
- Đó không phải là địa chỉ nhà của cô ấy.
- 他 正趟 地 准备 播种
- Anh ấy đang xới đất chuẩn bị gieo hạt.
- 今天 的 广播节目 很 有趣
- Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 临走前 , 她 给 我 留 了 地址
- Trước khi đi, cô ấy đã để lại địa chỉ cho tôi.
- 他 居然 给 我 留 了 一个 假 地址
- Cậu ta ấy vậy mà để lại cho tôi một cái địa chỉ giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
址›
广›
播›