年寿 nián shòu
volume volume

Từ hán việt: 【niên thọ】

Đọc nhanh: 年寿 (niên thọ). Ý nghĩa là: tuổi thọ.

Ý Nghĩa của "年寿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

年寿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuổi thọ

length of life; life span

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年寿

  • volume volume

    - 今年 jīnnián gěi 爸爸 bàba zhù le 寿 shòu

    - Năm nay tôi chúc thọ bố.

  • volume volume

    - 肥水 féishuǐ 人寿年丰 rénshòuniánfēng

    - đất đai màu mỡ, nước nôi đầy đủ, con người khoẻ mạnh, mùa màng bội thu.

  • volume volume

    - 2015 nián 梅溪 méixī 潭影 tányǐng 截至 jiézhì 目前 mùqián 溺亡 nìwáng 2 rén

    - Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối

  • volume volume

    - 福寿绵长 fúshòumiáncháng ( duì 老年人 lǎoniánrén de 祝词 zhùcí )

    - phúc thọ miên trường (lời chúc thọ người già).

  • volume volume

    - 这个 zhègè 方法 fāngfǎ 可以 kěyǐ 延年益寿 yánniányìshòu

    - Phương pháp này có thể tăng thêm tuổi thọ.

  • volume volume

    - 1948 nián de 冬天 dōngtiān 解放战争 jiěfàngzhànzhēng zhèng 处在 chǔzài 胜利 shènglì de 前夕 qiánxī

    - mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.

  • volume volume

    - 2021 nián 漫威 mànwēi 电影 diànyǐng 宇宙 yǔzhòu 影片 yǐngpiān 很多 hěnduō 值得一看 zhídeyīkàn

    - Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem

  • volume volume

    - 2001 年末 niánmò 搜寻 sōuxún 工作 gōngzuò 取消 qǔxiāo le

    - Cuối năm 2001, cuộc tìm kiếm bị hủy bỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 寿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thọ
    • Nét bút:一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKDI (手大木戈)
    • Bảng mã:U+5BFF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao