Đọc nhanh: 并条 (tịnh điều). Ý nghĩa là: bản vẽ (ngành dệt may).
并条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản vẽ (ngành dệt may)
drawing (textile industry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 并条
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 齐头并进
- sát cánh tiến lên; cùng nhau tiến bước
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 这 条 公路 已经 竣工 并 开通 使用
- quốc lộ này đã xong rồi, đồng thời được đưa vào sử dụng.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
并›
条›