Đọc nhanh: 年收入 (niên thu nhập). Ý nghĩa là: Thu nhập hàng năm.
年收入 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thu nhập hàng năm
annual income
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年收入
- 今年 天年 不好 , 粮食 歉收
- mùa màng năm nay không tốt, lương thực mất mùa.
- 收入 逐年 递增
- thu nhập tăng hàng năm.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 他 的 收入 相当于 去年 的 两倍
- Thu nhập của anh ấy gấp đôi so với năm ngoái.
- 人均收入 今年 有所 增长
- Thu nhập bình quân đầu người đã tăng.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 我们 明年 的 收入 翻一番
- Thu nhập năm sau của chúng ta sẽ tăng gấp đôi.
- 今年 的 收入 减少 了
- Thu nhập năm nay đã giảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
年›
收›