Đọc nhanh: 光刀 (quang đao). Ý nghĩa là: dao mổ tia la-de, chùm tia la-de.
光刀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dao mổ tia la-de
利用激光代替钢制手术刀进行手术的装置
✪ 2. chùm tia la-de
这种装置的光束
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光刀
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 那 柄 朴刀 透着 寒光
- Cây phác đao đó toát ra ánh sáng lạnh.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 刺刀 闪着 寒光
- ánh lưỡi lê sắc bén.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
⺈›
刀›