平衡棒 pínghéng bàng
volume volume

Từ hán việt: 【bình hành bổng】

Đọc nhanh: 平衡棒 (bình hành bổng). Ý nghĩa là: haltere (giải phẫu côn trùng).

Ý Nghĩa của "平衡棒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

平衡棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. haltere (giải phẫu côn trùng)

haltere (insect anatomy)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平衡棒

  • volume volume

    - de 饮食 yǐnshí tǐng 平衡 pínghéng

    - Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.

  • volume volume

    - 对称 duìchèn de 匀称 yúnchèn de 失去平衡 shīqùpínghéng huò 对称性 duìchènxìng de

    - Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.

  • volume volume

    - 平衡 pínghéng 障碍 zhàngài jiào 常见 chángjiàn qiě 可能 kěnéng duì 生活 shēnghuó 质量 zhìliàng 独立性 dúlìxìng 产生 chǎnshēng 显著 xiǎnzhù 影响 yǐngxiǎng

    - Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh

  • volume volume

    - 产销 chǎnxiāo 平衡 pínghéng

    - Sản xuất và tiêu dùng ngang nhau.

  • volume volume

    - zuò 瑜伽 yújiā de 时候 shíhou yào 保持 bǎochí 身体 shēntǐ 平衡 pínghéng

    - Khi tập Yoga phải giữ cơ thể thăng bằng.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 身体 shēntǐ 失去平衡 shīqùpínghéng 摔倒 shuāidǎo le

    - Bởi vì bị mất thăng bằng nên tôi bị ngã nhào.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 平衡 pínghéng 工作 gōngzuò 生活 shēnghuó

    - Anh ấy cố gắng cân bằng công việc và cuộc sống.

  • volume volume

    - 听神经 tīngshénjīng 主管 zhǔguǎn 听觉 tīngjué 身体 shēntǐ 平衡 pínghéng de 感觉 gǎnjué

    - hệ thần kinh thính giác chủ quản thính giác và cảm giác thăng bằng của con người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKQ (木手大手)
    • Bảng mã:U+68D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hành 行 (+10 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Hoành , Hành
    • Nét bút:ノノ丨ノフ丨フ一丨一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HONKN (竹人弓大弓)
    • Bảng mã:U+8861
    • Tần suất sử dụng:Rất cao