Đọc nhanh: 平福 (bình phúc). Ý nghĩa là: Bình Phước; tỉnh Bình Phước.
平福 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bình Phước; tỉnh Bình Phước
(省) 越南地名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平福
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 平安 就是 福
- Hòa bình là hạnh phúc.
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 她 的 生平 简单 却 幸福
- Cuộc đời của cô ấy đơn giản nhưng hạnh phúc.
- 人们 都 希望 和平 与 幸福
- Mọi người đều mong muốn hòa bình và hạnh phúc.
- 祝 你 一生 平安 , 幸福 常伴
- Chúc bạn cả đời bình an, hạnh phúc luôn đồng hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
福›