Đọc nhanh: 平版印刷工艺品 (bình bản ấn xoát công nghệ phẩm). Ý nghĩa là: Tác phẩm nghệ thuật in thạch bản.
平版印刷工艺品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tác phẩm nghệ thuật in thạch bản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平版印刷工艺品
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
- 展览会 上 的 工艺品 件 件 都 很 精致
- hàng mỹ nghệ ở triển lãm cái nào cũng tinh xảo.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
- 使用 相片纸 列印 以保 列印 工作 的 品质 设定 在 最高 的 设定
- Sử dụng giấy ảnh để in để đảm bảo rằng chất lượng của lệnh in được đặt ở cài đặt cao nhất.
- 她 的 手工艺品 精绝
- Đồ thủ công của cô ấy rất hoàn mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
印›
品›
工›
平›
版›
艺›