Đọc nhanh: 平等主义 (bình đẳng chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa quân bình.
平等主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa quân bình
egalitarianism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平等主义
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 平均 主义者
- người theo chủ nghĩa bình quân
- 绝对 平均主义
- chủ nghĩa bình quân tuyệt đối
- 平均主义 倾向
- khuynh hướng bình quân
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
平›
等›