Đọc nhanh: 平板玻璃 (bình bản pha ly). Ý nghĩa là: Kính phẳng.
平板玻璃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kính phẳng
平板玻璃也称白片玻璃或净片玻璃。 其化学成分一般属于钠钙硅酸盐玻璃,组成范围是:SiO270~73%(重量,下同);Al2O30~3%;CaO6~12%;MgO0~4%;Na2O+K2O12~16%。它具有透光、透明、保温、隔声,耐磨、耐气候变化等性能。平板玻璃主要物理性能指标:折射率约1.52;透光度85%以上(厚2毫米的玻璃,有色和带涂层者除外);软化温度650~700°C;热导率0.81~0.93瓦/(米·开);膨胀系数9~10×10-6/开;比重约2.5;抗弯强度16~60兆帕。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平板玻璃
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 他 隔 着 玻璃 往外 看
- Anh ấy nhìn ra ngoài qua tấm kính.
- 他 把 玻璃 敲碎 了
- Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 他 的 介绍 相当 平板
- Phần giới thiệu của anh ấy khá khô khan.
- 她 用 平板 电脑 看 电影
- Cô ấy dùng máy tính bảng để xem phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
板›
玻›
璃›