Đọc nhanh: 平板坝 (bình bản bá). Ý nghĩa là: đập thẳng đứng.
平板坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập thẳng đứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平板坝
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 这个 报告 有些 平板
- Báo cáo này hơi nhạt nhẽo.
- 他 推平 这块 木板
- Anh ấy bào phẳng tấm gỗ này.
- 他 的 介绍 相当 平板
- Phần giới thiệu của anh ấy khá khô khan.
- 小狗 躺平 在 地板 上
- Chú chó nằm yên trên sàn.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
平›
板›