Đọc nhanh: 落椿位 (lạc xuân vị). Ý nghĩa là: chỗ đóng cọc.
落椿位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ đóng cọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落椿位
- 水位 已 回落 到 警戒线 以下
- mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.
- 在 选举 中有 几位 候选人 落标
- trong đợt tuyển chọn, có một vài vị được đề cử bị thất bại.
- 各位 观众 , 请 落座 , 表演 就要 开始 了
- các vị quan khách, xin mời an toạ, buổi biểu diễn bắt đầu.
- 请 各位 嘉宾 落座
- Xin mời các quý khách ngồi.
- 水位 不停 往落 降
- Mực nước giảm xuống không ngừng .
- 落 先生 是 位 老师
- Ông Lạc là một giáo viên.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 这位 老人 的 腿脚 倒 很 利落
- ông lão này vẫn còn đi đứng nhanh nhẹn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
椿›
落›