Đọc nhanh: 平鲁区 (bình lỗ khu). Ý nghĩa là: Quận Pinglu của thành phố Shuozhou 朔州 市 , Sơn Tây.
✪ 1. Quận Pinglu của thành phố Shuozhou 朔州 市 , Sơn Tây
Pinglu district of Shuozhou city 朔州市 [Shuò zhōu shì], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平鲁区
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 我们 将 以 地毯式 轰炸 炸平 三英里 半宽 的 地区
- Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
平›
鲁›