Đọc nhanh: 平头钉 (bình đầu đinh). Ý nghĩa là: Đinh đầu bẹt.
平头钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đinh đầu bẹt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平头钉
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 墙上 的 钉子 出头 了
- Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 古罗马 哪 有人 剪 平头
- Chúng không có mui phẳng ở La Mã cổ đại!
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
平›
钉›