Đọc nhanh: 平天帽 (bình thiên mạo). Ý nghĩa là: mũ bình thiên.
平天帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ bình thiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平天帽
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 今天 比 平时 吃 得 多 , 反倒 饿 得 快
- Nay ăn nhiều hơn mọi ngày thế mà lại đói nhanh hơn.
- 天 车 运行 很 平稳
- Cần cẩu vận hành rất êm ái.
- 在 办公室 是 熬过 了 平凡 的 一天 后 , 我 精疲力竭 了
- Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.
- 他 每天 都 祈祷 世界 和平
- Mỗi ngày anh ấy đều cầu nguyện thế giới hòa bình.
- 天下太平
- thiên hạ thái bình
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
帽›
平›