平发球 píng fāqiú
volume volume

Từ hán việt: 【bình phát cầu】

Đọc nhanh: 平发球 (bình phát cầu). Ý nghĩa là: Phát bóng thẳng (flat serve).

Ý Nghĩa của "平发球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Tennis

平发球 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phát bóng thẳng (flat serve)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平发球

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn 很平 hěnpíng 适合 shìhé 打球 dǎqiú

    - Mặt đất rất phẳng, thích hợp để chơi bóng.

  • volume volume

    - 人造地球 rénzàodìqiú 卫星 wèixīng de 发射 fāshè shì 人类 rénlèi 星际 xīngjì 旅行 lǚxíng de hāo

    - phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.

  • volume volume

    - 全球 quánqiú 气候 qìhòu 正在 zhèngzài 发生变化 fāshēngbiànhuà

    - Khí hậu trái đất đang thay đổi.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 之间 zhījiān de 合作 hézuò duì 全球 quánqiú 经济 jīngjì de 发展 fāzhǎn shì 一种 yīzhǒng 促进 cùjìn

    - Hợp tác giữa các quốc gia là sự thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu

  • volume volume

    - 人们 rénmen 一度 yídù 认为 rènwéi 地球 dìqiú shì píng de

    - Người ta từng nghĩ rằng trái đất phẳng.

  • volume volume

    - zài 国际 guójì shàng 和平 hépíng 发展 fāzhǎn 重要 zhòngyào

    - Hòa bình và phát triển rất quan trọng trên thế giới.

  • volume volume

    - 月球 yuèqiú shì 反射 fǎnshè 阳光 yángguāng ér 发光 fāguāng de

    - Trăng phát sáng nhờ sự phản chiếu ánh sáng mặt trời.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 引发 yǐnfā le 足球 zúqiú

    - World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao