Đọc nhanh: 平发球 (bình phát cầu). Ý nghĩa là: Phát bóng thẳng (flat serve).
平发球 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phát bóng thẳng (flat serve)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平发球
- 地面 很平 , 适合 打球
- Mặt đất rất phẳng, thích hợp để chơi bóng.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 全球 气候 正在 发生变化
- Khí hậu trái đất đang thay đổi.
- 国家 之间 的 合作 对 全球 经济 的 发展 是 一种 促进
- Hợp tác giữa các quốc gia là sự thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu
- 人们 一度 认为 地球 是 平 的
- Người ta từng nghĩ rằng trái đất phẳng.
- 在 国际 上 , 和平 发展 重要
- Hòa bình và phát triển rất quan trọng trên thế giới.
- 月球 是 藉 反射 阳光 而 发光 的
- Trăng phát sáng nhờ sự phản chiếu ánh sáng mặt trời.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
平›
球›