Đọc nhanh: 混炼 (hỗn luyện). Ý nghĩa là: Máy cán.
混炼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy cán
混炼是用炼胶机将生胶或塑炼生胶与配合剂炼成混炼胶的工艺,是橡胶加工最重要的生产工艺。本质来说是配合剂在生胶中均匀分散的过程,粒状配合剂呈分散相,生胶呈连续相。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混炼
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他 不能 坚持 每天 锻炼
- Anh ta không thể kiên trì tập luyện mỗi ngày.
- 他 一直 坚持 体育锻炼
- Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.
- 他 习惯 了 每天 早起 锻炼
- Anh ấy quen dậy sớm mỗi ngày để tập thể dục.
- 他 习惯 早起 锻炼身体
- Anh ấy quen dậy sớm tập thể dục.
- 他们 俩 混得 好
- Hai người họ hòa thuận với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
混›
炼›