Đọc nhanh: 平南县 (bình na huyện). Ý nghĩa là: Hạt Pingnang ở Guigang 貴港 | 贵港 , Quảng Tây.
✪ 1. Hạt Pingnang ở Guigang 貴港 | 贵港 , Quảng Tây
Pingnang county in Guigang 貴港|贵港 [Gui4 gǎng], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平南县
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 南无 观音 , 护 我 平安
- Nam mô Quan Âm, che chở cho tôi bình an.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
县›
平›