Đọc nhanh: 干酪布 (can lạc bố). Ý nghĩa là: Vải thưa.
干酪布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải thưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干酪布
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 这是 马铃薯 干酪 松露
- Đó là món nấm truffle parmesan gnocchi.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 他 用水 把 抹布 涮 干净
- Anh ấy dùng nước rửa sạch khăn lau.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
- 你 能 把 帕 马森 干酪 递给 我 吗
- Bạn có thể vượt qua pho mát Parmesan?
- 那 可是 能 买 很多 切达 干酪 啊
- Đó là rất nhiều cheddar.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
干›
酪›