干打垒 gān dǎ lěi
volume volume

Từ hán việt: 【can đả luỹ】

Đọc nhanh: 干打垒 (can đả luỹ). Ý nghĩa là: đắp tường đất; nhồi tường đất, nhà đắp bằng đất; nhà tường đất.

Ý Nghĩa của "干打垒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

干打垒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đắp tường đất; nhồi tường đất

一种简易的筑墙方法,在两块固定的木板中间填入黏土夯实

✪ 2. nhà đắp bằng đất; nhà tường đất

用干打垒方法筑墙所盖的房

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干打垒

  • volume volume

    - · 格里 gélǐ 一垒 yīlěi

    - "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn 攻略 gōnglüè 敌人 dírén de 堡垒 bǎolěi

    - Họ định tấn công pháo đài của kẻ thù.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 垒球 lěiqiú

    - Chúng ta sẽ đi chơi bóng mềm.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ jiù 打出 dǎchū 一个 yígè 全垒打 quánlěidǎ

    - Vừa bắt đầu anh ấy đã đánh ra cú home run

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 马上 mǎshàng de 房间 fángjiān 打扫 dǎsǎo 干净 gānjìng ne

    - Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 局部 júbù de 干净 gānjìng chī 消炎药 xiāoyányào huò 打吊针 dǎdiàozhēn

    - Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ de 干什么 gànshénme lài

    - anh đánh chiêng để làm cái gì hả?

  • volume volume

    - 假期 jiàqī 打算 dǎsuàn 干什么 gànshénme

    - Cậu định làm gì trong kỳ nghỉ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Lù
    • Âm hán việt: Luật , Luỹ
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIIG (戈戈戈土)
    • Bảng mã:U+5792
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao