Đọc nhanh: 干打垒 (can đả luỹ). Ý nghĩa là: đắp tường đất; nhồi tường đất, nhà đắp bằng đất; nhà tường đất.
干打垒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đắp tường đất; nhồi tường đất
一种简易的筑墙方法,在两块固定的木板中间填入黏土夯实
✪ 2. nhà đắp bằng đất; nhà tường đất
用干打垒方法筑墙所盖的房
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干打垒
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 他们 打算 攻略 敌人 的 堡垒
- Họ định tấn công pháo đài của kẻ thù.
- 我们 要 去 打 垒球
- Chúng ta sẽ đi chơi bóng mềm.
- 他 一 开始 就 打出 一个 全垒打
- Vừa bắt đầu anh ấy đã đánh ra cú home run
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
- 你们 敲锣打鼓 的 干什么 唻
- anh đánh chiêng để làm cái gì hả?
- 假期 你 打算 干什么 ?
- Cậu định làm gì trong kỳ nghỉ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垒›
干›
打›