干将 gànjiàng
volume volume

Từ hán việt: 【can tương】

Đọc nhanh: 干将 (can tương). Ý nghĩa là: người tài giỏi; người có tài; người dám nghĩ dám làm. Ví dụ : - 得力干将。 người tài giỏi& đắc lực.. - 一员干将。 người có tài.

Ý Nghĩa của "干将" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

干将 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người tài giỏi; người có tài; người dám nghĩ dám làm

能干的或敢干的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 得力 délì 干将 gànjiàng

    - người tài giỏi& đắc lực.

  • volume volume

    - 一员 yīyuán 干将 gànjiàng

    - người có tài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干将

  • volume volume

    - 一切 yīqiè jiāng 按计划 ànjìhuà 进行 jìnxíng

    - Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.

  • volume volume

    - 一干人犯 yīgānrénfàn

    - phạm nhân có liên can

  • volume volume

    - 一员 yīyuán 干将 gànjiàng

    - người có tài.

  • volume volume

    - 得力 délì 干将 gànjiàng

    - người tài giỏi& đắc lực.

  • volume volume

    - 一干人 yīgānrén

    - người có liên can

  • volume volume

    - 几乎 jīhū 不到 búdào 一分钟 yìfēnzhōng jiù jiāng 巨大 jùdà de 树干 shùgàn 变成 biànchéng 建材 jiàncái

    - Gần chưa đầy một phút, thân cây khổng lồ được biến thành vật liệu xây dựng.

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 鼓捣 gǔdǎo gàn de

    - nhất định nó xúi giục anh đi làm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét), tường 爿 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng , Qiāng
    • Âm hán việt: Thương , Tương , Tướng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LMNII (中一弓戈戈)
    • Bảng mã:U+5C06
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao