Đọc nhanh: 干将 (can tương). Ý nghĩa là: người tài giỏi; người có tài; người dám nghĩ dám làm. Ví dụ : - 得力干将。 người tài giỏi& đắc lực.. - 一员干将。 người có tài.
干将 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người tài giỏi; người có tài; người dám nghĩ dám làm
能干的或敢干的人
- 得力 干将
- người tài giỏi& đắc lực.
- 一员 干将
- người có tài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干将
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 一干人犯
- phạm nhân có liên can
- 一员 干将
- người có tài.
- 得力 干将
- người tài giỏi& đắc lực.
- 一干人
- người có liên can
- 几乎 不到 一分钟 , 就 将 巨大 的 树干 变成 建材
- Gần chưa đầy một phút, thân cây khổng lồ được biến thành vật liệu xây dựng.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
干›